Có 4 kết quả:
照像机 zhào xiàng jī ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 照像機 zhào xiàng jī ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 照相机 zhào xiàng jī ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 照相機 zhào xiàng jī ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]
(2) camera
(2) camera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]
(2) camera
(2) camera
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camera
(2) CL:個|个[ge4],架[jia4],部[bu4],台[tai2],隻|只[zhi1]
(2) CL:個|个[ge4],架[jia4],部[bu4],台[tai2],隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camera
(2) CL:個|个[ge4],架[jia4],部[bu4],台[tai2],隻|只[zhi1]
(2) CL:個|个[ge4],架[jia4],部[bu4],台[tai2],隻|只[zhi1]
Bình luận 0